Thông tin thuật ngữ rébellion tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rébellion (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rébellion
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rébellion tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rébellion trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rébellion tiếng Pháp nghĩa là gì.
rébellion
danh từ giống cái
cuộc phản nghịch; cuộc nổi dậy; quân phản nghịch
Négocier avec la rébellion+ thương lượng với quân phản nghịch
sự chống đối, sự chống lại
Esprit de rébellion+ óc chống đối
# phản nghĩa
Docilité, obéissance, soumission.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rébellion trong tiếng Pháp
rébellion. danh từ giống cái. cuộc phản nghịch; cuộc nổi dậy; quân phản nghịch. Négocier avec la rébellion+ thương lượng với quân phản nghịch. sự chống đối, sự chống lại. Esprit de rébellion+ óc chống đối. # phản nghĩa. Docilité, obéissance, soumission..
Đây là cách dùng rébellion tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rébellion tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.