rage tiếng Pháp là gì?

rage tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rage trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rage tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm rage tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rage

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rage tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rage tiếng Pháp nghĩa là gì.

rage
danh từ giống cái
bệnh dại
sự đau nhức nhối
Avoir une rage de dent+ đau răng nhức nhối
cơn tức giận
Cri de rage+ tiếng kêu gào tức giận
sự cuồng nhiệt
Avoir la rage de faire des vers+ cuồng nhiệt làm thơ
sự hung dữ
La rage de tout détruire+ sự hung dữ muốn phá phách tất cả
à la rage+ kịch liệt, quá đáng
Aimer à la rage+ yêu kịch liệt
faire rage+ làm dữ, hoành hành
Le vent fait rage+ gió hoành hành

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rage trong tiếng Pháp

rage. danh từ giống cái. bệnh dại. sự đau nhức nhối. Avoir une rage de dent+ đau răng nhức nhối. cơn tức giận. Cri de rage+ tiếng kêu gào tức giận. sự cuồng nhiệt. Avoir la rage de faire des vers+ cuồng nhiệt làm thơ. sự hung dữ. La rage de tout détruire+ sự hung dữ muốn phá phách tất cả. à la rage+ kịch liệt, quá đáng. Aimer à la rage+ yêu kịch liệt. faire rage+ làm dữ, hoành hành. Le vent fait rage+ gió hoành hành.

Đây là cách dùng rage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rage