rail tiếng Pháp là gì?

rail tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rail trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rail tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm rail tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rail

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rail tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rail tiếng Pháp nghĩa là gì.

rail
danh từ giống đực
đường ray, đường sắt
écartement des rails+ khoảng cách đường ray
Le rail et la route+ đường sắt và đường bộ
Rail d′applique+ ray khung
Rail d′appui+ ray tì, ray giữ
Rail bruyant+ ray chạy tàu bị ồn (do mòn không đều)
Rail cintré/rail courbé+ ray uốn cong/ray cong
Rail infléchi+ ray cong vào trong
Rail circulaire+ ray chạy vòng
Rail jumelé+ ray kép
Rail à gorge/rail à large ornière+ ray có rãnh/ray có rãnh rộng
Rail à patin+ ray có đế (rộng)
Rail à rebord+ ray có bờ mép
Rail de roulement+ ray chịu lực
remettre sur les rails+ cho hoạt động lại

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rail trong tiếng Pháp

rail. danh từ giống đực. đường ray, đường sắt. écartement des rails+ khoảng cách đường ray. Le rail et la route+ đường sắt và đường bộ. Rail d′applique+ ray khung. Rail d′appui+ ray tì, ray giữ. Rail bruyant+ ray chạy tàu bị ồn (do mòn không đều). Rail cintré/rail courbé+ ray uốn cong/ray cong. Rail infléchi+ ray cong vào trong. Rail circulaire+ ray chạy vòng. Rail jumelé+ ray kép. Rail à gorge/rail à large ornière+ ray có rãnh/ray có rãnh rộng. Rail à patin+ ray có đế (rộng). Rail à rebord+ ray có bờ mép. Rail de roulement+ ray chịu lực. remettre sur les rails+ cho hoạt động lại.

Đây là cách dùng rail tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rail tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rail