Thông tin thuật ngữ raquette tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
raquette (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ raquette
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
raquette tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ raquette trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ raquette tiếng Pháp nghĩa là gì.
raquette
danh từ giống cái
vợt, raket
Raquette de tennis+ vợt đánh quần vợt
Raquette de ping-pong+ vợt đánh bóng bàn
để vợt (để lắp vào giày đi trên tuyết mềm)
bẫy dò (để bẫy chim)
(thực vật học) cây xương rồng vợt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của raquette trong tiếng Pháp
raquette. danh từ giống cái. vợt, raket. Raquette de tennis+ vợt đánh quần vợt. Raquette de ping-pong+ vợt đánh bóng bàn. để vợt (để lắp vào giày đi trên tuyết mềm). bẫy dò (để bẫy chim). (thực vật học) cây xương rồng vợt.
Đây là cách dùng raquette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ raquette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.