Thông tin thuật ngữ raréfaction tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
raréfaction (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ raréfaction
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
raréfaction tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ raréfaction trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ raréfaction tiếng Pháp nghĩa là gì.
raréfaction
danh từ giống cái
sự loãng đi
Raréfaction de l′air en haute montagne+ sự loãng đi của không khí ở vùng núi cao
sự ít đi, sự khan hiếm
Raréfaction d′une marchandise+ sự khan hiếm một mặt hàng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của raréfaction trong tiếng Pháp
raréfaction. danh từ giống cái. sự loãng đi. Raréfaction de l′air en haute montagne+ sự loãng đi của không khí ở vùng núi cao. sự ít đi, sự khan hiếm. Raréfaction d′une marchandise+ sự khan hiếm một mặt hàng.
Đây là cách dùng raréfaction tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ raréfaction tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.