rat tiếng Pháp là gì?

rat tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rat trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rat tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm rat tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rat

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rat tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rat tiếng Pháp nghĩa là gì.

rat
{{rat}}
danh từ giống đực
chuột
Rat d′égout+ chuột cống
Rat noir+ chuột nhà
(thân mật) kẻ hà tiện
(thân mật) con chuột nhỏ (tiếng âu yếm)
Viens ici, mon petit rat+ con chuột nhỏ của tôi, lại đây
học sinh lớp múa (ở Viện nhạc kịch Pa-ri) (cũng petit rat de l′Opéra)
à bon chat, bon rat+ xem chat
être fait comme un rat+ bị mắc bẫy, bị lừa
être gueux comme un rat+ nghèo xơ xác
face de rat+ đồ mặt chuột
rat de bibliothèque+ xem bibliothèque
rat de cave+ cuộn ruột gà (bấc tẩm sáp để thắp mà soi đường vào hầm rượu...)+ (sử học) nhân viên (phòng thuế) khám hầm rượu
rat d′eau+ chuột đồng
rat d′église+ kẻ sùng đạo
rat d′hôtel+ kẻ trộm ở khách sạn
rat musqué+ chuột hải ly
rat sauteur+ chuột nhảy

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rat trong tiếng Pháp

rat. {{rat}}. danh từ giống đực. chuột. Rat d′égout+ chuột cống. Rat noir+ chuột nhà. (thân mật) kẻ hà tiện. (thân mật) con chuột nhỏ (tiếng âu yếm). Viens ici, mon petit rat+ con chuột nhỏ của tôi, lại đây. học sinh lớp múa (ở Viện nhạc kịch Pa-ri) (cũng petit rat de l′Opéra). à bon chat, bon rat+ xem chat. être fait comme un rat+ bị mắc bẫy, bị lừa. être gueux comme un rat+ nghèo xơ xác. face de rat+ đồ mặt chuột. rat de bibliothèque+ xem bibliothèque. rat de cave+ cuộn ruột gà (bấc tẩm sáp để thắp mà soi đường vào hầm rượu...)+ (sử học) nhân viên (phòng thuế) khám hầm rượu. rat d′eau+ chuột đồng. rat d′église+ kẻ sùng đạo. rat d′hôtel+ kẻ trộm ở khách sạn. rat musqué+ chuột hải ly. rat sauteur+ chuột nhảy.

Đây là cách dùng rat tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rat tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rat