Thông tin thuật ngữ ratatiner tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ratatiner (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ratatiner
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ratatiner tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ratatiner trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ratatiner tiếng Pháp nghĩa là gì.
ratatiner
ngoại động từ
làm quắt lại
Quel travail a pu le ratatiner ainsi?+ nó làm việc gì mà quắt lại thế?
(thân mật) làm hỏng nặng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ratatiner trong tiếng Pháp
ratatiner. ngoại động từ. làm quắt lại. Quel travail a pu le ratatiner ainsi?+ nó làm việc gì mà quắt lại thế?. (thân mật) làm hỏng nặng.
Đây là cách dùng ratatiner tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ratatiner tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.