Thông tin thuật ngữ ratiboiser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ratiboiser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ratiboiser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ratiboiser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ratiboiser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ratiboiser tiếng Pháp nghĩa là gì.
ratiboiser
ngoại động từ
(thân mật) cuỗm, nẫng; ăn (khi đánh bạc)
Ratiboiser au jeu tout l′argent de quelqu′un+ đánh bạc ăn hết tiền của ai
Ils m′ont ratiboisé mille francs+ chúng nó nẫng mất của tôi một nghìn frăng
làm cho sạt nghiệp; làm cho suy sụp sức khỏe
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ratiboiser trong tiếng Pháp
ratiboiser. ngoại động từ. (thân mật) cuỗm, nẫng; ăn (khi đánh bạc). Ratiboiser au jeu tout l′argent de quelqu′un+ đánh bạc ăn hết tiền của ai. Ils m′ont ratiboisé mille francs+ chúng nó nẫng mất của tôi một nghìn frăng. làm cho sạt nghiệp; làm cho suy sụp sức khỏe.
Đây là cách dùng ratiboiser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ratiboiser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.