ravin tiếng Pháp là gì?

ravin tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ravin trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ravin tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm ravin tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ravin

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ravin tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ravin tiếng Pháp nghĩa là gì.

ravin
danh từ giống đực
thung
rãnh (cho nước chảy)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ravin trong tiếng Pháp

ravin. danh từ giống đực. thung. rãnh (cho nước chảy).

Đây là cách dùng ravin tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ravin tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ravin