Thông tin thuật ngữ recommencer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
recommencer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ recommencer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
recommencer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ recommencer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recommencer tiếng Pháp nghĩa là gì.
recommencer
ngoại động từ
bắt đầu lại, làm lại
Recommencer un travail+ làm lại một công việc
recommencer sa vie+ làm lại cuộc đời
nội động từ
bắt đầu lại
Les mois s′écoulent et recommencent+ năm tháng trôi qua rồi lại bắt đầu lại
làm lại; còn thế; lại
C′est à recommencer+ phải làm lại
Si tu recommences,tu seras puni+ nếu mày còn thế thì mày sẽ bị phạt
recommencer à pleurer+ lại khóc
La pluie recommence+ trời lại mưa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của recommencer trong tiếng Pháp
recommencer. ngoại động từ. bắt đầu lại, làm lại. Recommencer un travail+ làm lại một công việc. recommencer sa vie+ làm lại cuộc đời. nội động từ. bắt đầu lại. Les mois s′écoulent et recommencent+ năm tháng trôi qua rồi lại bắt đầu lại. làm lại; còn thế; lại. C′est à recommencer+ phải làm lại. Si tu recommences,tu seras puni+ nếu mày còn thế thì mày sẽ bị phạt. recommencer à pleurer+ lại khóc. La pluie recommence+ trời lại mưa.
Đây là cách dùng recommencer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recommencer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.