recrudescent tiếng Pháp là gì?

recrudescent tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng recrudescent trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ recrudescent tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm recrudescent tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ recrudescent

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

recrudescent tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recrudescent tiếng Pháp nghĩa là gì.

recrudescent
tính từ.
tăng, gia tăng
Une épidémie recrudescente+ dịch tễ gia tăng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của recrudescent trong tiếng Pháp

recrudescent. tính từ.. tăng, gia tăng. Une épidémie recrudescente+ dịch tễ gia tăng.

Đây là cách dùng recrudescent tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recrudescent tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới recrudescent