rectificateur tiếng Pháp là gì?

rectificateur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rectificateur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rectificateur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm rectificateur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rectificateur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rectificateur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rectificateur tiếng Pháp nghĩa là gì.

rectificateur
tính từ
chữa lại, sửa lại.
danh từ giống đực
(văn học) người chữa, người sửa.
(hóa học) máy tinh cất.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rectificateur trong tiếng Pháp

rectificateur. tính từ. chữa lại, sửa lại.. danh từ giống đực. (văn học) người chữa, người sửa.. (hóa học) máy tinh cất..

Đây là cách dùng rectificateur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rectificateur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rectificateur