redescendre tiếng Pháp là gì?

redescendre tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng redescendre trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ redescendre tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm redescendre tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ redescendre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

redescendre tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ redescendre tiếng Pháp nghĩa là gì.

redescendre
nội động từ
lại xuống, trở xuống
La marée redescend+ thủy triều lại xuống
Il monta dans sa chambre et redescendit+ anh ta lên phòng (trên gác) rồi trở xuống
ngoại động từ
lại xuống
Redescendre l′escalier+ lại xuống cầu thang
lại hạ xuống
Redescendre un tableau+ lại hạ bức tranh xuống

Tóm lại nội dung ý nghĩa của redescendre trong tiếng Pháp

redescendre. nội động từ. lại xuống, trở xuống. La marée redescend+ thủy triều lại xuống. Il monta dans sa chambre et redescendit+ anh ta lên phòng (trên gác) rồi trở xuống. ngoại động từ. lại xuống. Redescendre l′escalier+ lại xuống cầu thang. lại hạ xuống. Redescendre un tableau+ lại hạ bức tranh xuống.

Đây là cách dùng redescendre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ redescendre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới redescendre