religieux tiếng Pháp là gì?

religieux tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng religieux trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ religieux tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm religieux tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ religieux

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

religieux tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ religieux tiếng Pháp nghĩa là gì.

religieux
tính từ
(thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo
Cérémonie religieuse+ lễ tôn giáo
theo đạo
Il est religieux sans être dévot+ anh ta theo đạo nhưng không sùng đạo
(thuộc) thầy tu
Habit religieux+ áo thầy tu
kính cẩn; trang nghiêm
Un silence religieux+ một sự im lặng trang nghiêm
(từ cũ, nghĩa cũ) chu đáo
mante religieuse+ (động vật học) con bọ ngựa
danh từ giống đực
thầy tu
Vie de religieux+ đời sống thầy tu
# phản nghĩa
Mondain, profane; civil, laïc. Agnostique, areligieux, athée, irréligieux.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của religieux trong tiếng Pháp

religieux. tính từ. (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo. Cérémonie religieuse+ lễ tôn giáo. theo đạo. Il est religieux sans être dévot+ anh ta theo đạo nhưng không sùng đạo. (thuộc) thầy tu. Habit religieux+ áo thầy tu. kính cẩn; trang nghiêm. Un silence religieux+ một sự im lặng trang nghiêm. (từ cũ, nghĩa cũ) chu đáo. mante religieuse+ (động vật học) con bọ ngựa. danh từ giống đực. thầy tu. Vie de religieux+ đời sống thầy tu. # phản nghĩa. Mondain, profane; civil, laïc. Agnostique, areligieux, athée, irréligieux..

Đây là cách dùng religieux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ religieux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới religieux