Thông tin thuật ngữ renoncement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
renoncement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ renoncement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
renoncement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ renoncement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ renoncement tiếng Pháp nghĩa là gì.
renoncement
danh từ giống đực
sự từ bỏ
Le renoncement aux honneurs+ sự từ bỏ danh vọng
sự từ bỏ hết sự đời
Vivre dans les privations et la renoncement+ sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời
renoncement à soi-même+ sự quên mình
# phản nghĩa
Attachement, avidité.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của renoncement trong tiếng Pháp
renoncement. danh từ giống đực. sự từ bỏ. Le renoncement aux honneurs+ sự từ bỏ danh vọng. sự từ bỏ hết sự đời. Vivre dans les privations et la renoncement+ sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời. renoncement à soi-même+ sự quên mình. # phản nghĩa. Attachement, avidité..
Đây là cách dùng renoncement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ renoncement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.