Thông tin thuật ngữ repérage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
repérage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ repérage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
repérage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ repérage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repérage tiếng Pháp nghĩa là gì.
repérage
danh từ giống đực
sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp)
sự xác định vị trí
Repérage par radar+ sự xác định vị trí bằng rađa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của repérage trong tiếng Pháp
repérage. danh từ giống đực. sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp). sự xác định vị trí. Repérage par radar+ sự xác định vị trí bằng rađa.
Đây là cách dùng repérage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repérage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.