ressortir tiếng Pháp là gì?

ressortir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ressortir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ ressortir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm ressortir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ressortir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ressortir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ressortir tiếng Pháp nghĩa là gì.

ressortir
nội động từ
lại trở ra
Entrer et ressortir+ vào và lại trở ra
nổi bật
La couleur ressort mieux sur ce fond+ trên cái nền ấy, màu sắc nổi bật hơn
faire ressortir+ làm nổi bật lên
(không ngôi) rút ra, suy ra
Il ressort de là que vous avez raison+ từ đó suy ra là anh đúng
nội động từ
thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi
Ce procès ressortit à un autre tribunal+ vụ kiện ấy thuộc phạm vi một tòa án khác
(nghĩa bóng) gắn với, có liên quan tới
Ceci ressortit au théâtre+ điều này gắn với sân khấu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ressortir trong tiếng Pháp

ressortir. nội động từ. lại trở ra. Entrer et ressortir+ vào và lại trở ra. nổi bật. La couleur ressort mieux sur ce fond+ trên cái nền ấy, màu sắc nổi bật hơn. faire ressortir+ làm nổi bật lên. (không ngôi) rút ra, suy ra. Il ressort de là que vous avez raison+ từ đó suy ra là anh đúng. nội động từ. thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi. Ce procès ressortit à un autre tribunal+ vụ kiện ấy thuộc phạm vi một tòa án khác. (nghĩa bóng) gắn với, có liên quan tới. Ceci ressortit au théâtre+ điều này gắn với sân khấu.

Đây là cách dùng ressortir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ressortir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới ressortir