Thông tin thuật ngữ retable tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
retable (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ retable
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
retable tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retable trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retable tiếng Pháp nghĩa là gì.
retable
danh từ giống đực
(tôn giáo) lưng bàn thờ; bức tranh (bức chạm) dựng sau bàn thờ
(kỹ thuật) gậy quấy xà phòng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của retable trong tiếng Pháp
retable. danh từ giống đực. (tôn giáo) lưng bàn thờ; bức tranh (bức chạm) dựng sau bàn thờ. (kỹ thuật) gậy quấy xà phòng.
Đây là cách dùng retable tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retable tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.