retiré tiếng Pháp là gì?

retiré tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retiré trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ retiré tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm retiré tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ retiré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

retiré tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retiré tiếng Pháp nghĩa là gì.

retiré
tính từ
hẻo lánh
Lieu retiré+ nơi hẻo lánh
ẩn dật
Vivre retiré+ sống ẩn dật
không hoạt động nữa, không kinh doanh nữa
Marchand retiré+ nhà buôn không kinh doanh nữa

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retiré trong tiếng Pháp

retiré. tính từ. hẻo lánh. Lieu retiré+ nơi hẻo lánh. ẩn dật. Vivre retiré+ sống ẩn dật. không hoạt động nữa, không kinh doanh nữa. Marchand retiré+ nhà buôn không kinh doanh nữa.

Đây là cách dùng retiré tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retiré tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới retiré