Thông tin thuật ngữ retracer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
retracer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ retracer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
retracer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retracer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retracer tiếng Pháp nghĩa là gì.
retracer
ngoại động từ
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
Retracer un plan+ vẽ lại một bình đồ
(nghĩa bóng) kể lại, thuật lại
Retracer les événements d′une époque+ thuật lại những sự kiện của một thời đại
Tóm lại nội dung ý nghĩa của retracer trong tiếng Pháp
retracer. ngoại động từ. vạch lại, kẻ lại, vẽ lại. Retracer un plan+ vẽ lại một bình đồ. (nghĩa bóng) kể lại, thuật lại. Retracer les événements d′une époque+ thuật lại những sự kiện của một thời đại.
Đây là cách dùng retracer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retracer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.