retraité tiếng Pháp là gì?

retraité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retraité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ retraité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm retraité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ retraité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

retraité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retraité tiếng Pháp nghĩa là gì.

retraité
tính từ
về hưu
danh từ giống đực
người về hưu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retraité trong tiếng Pháp

retraité. tính từ. về hưu. danh từ giống đực. người về hưu.

Đây là cách dùng retraité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retraité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới retraité