Thông tin thuật ngữ rhabillage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rhabillage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rhabillage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rhabillage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rhabillage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rhabillage tiếng Pháp nghĩa là gì.
rhabillage
danh từ giống đực
sự sửa chữa
Rhabillage d′une montre+ sự sửa chữa chiếc đồng hồ
sự mặc lại quần áo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rhabillage trong tiếng Pháp
rhabillage. danh từ giống đực. sự sửa chữa. Rhabillage d′une montre+ sự sửa chữa chiếc đồng hồ. sự mặc lại quần áo.
Đây là cách dùng rhabillage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rhabillage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.