Thông tin thuật ngữ rince doigts tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rince doigts (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rince doigts
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rince doigts tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rince doigts trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rince doigts tiếng Pháp nghĩa là gì.
rince-doigts
danh từ giống đực không đổi
bát rửa tay (đưa nước rửa đầu ngón tay cho khách sau khi ăn món tôm, sò...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rince doigts trong tiếng Pháp
rince-doigts. danh từ giống đực không đổi. bát rửa tay (đưa nước rửa đầu ngón tay cho khách sau khi ăn món tôm, sò...).
Đây là cách dùng rince doigts tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rince doigts tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.