rocaille tiếng Pháp là gì?

rocaille tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rocaille trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rocaille tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm rocaille tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rocaille

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rocaille tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rocaille tiếng Pháp nghĩa là gì.

rocaille
danh từ giống cái
đất lổn nhổn đá
núi non bộ
(kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò
tính từ
(Style rocaille) (kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rocaille trong tiếng Pháp

rocaille. danh từ giống cái. đất lổn nhổn đá. núi non bộ. (kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò. tính từ. (Style rocaille) (kiến trúc) kiểu cuộn vỏ sò.

Đây là cách dùng rocaille tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rocaille tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rocaille