Thông tin thuật ngữ rochassier tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rochassier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rochassier
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rochassier tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rochassier trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rochassier tiếng Pháp nghĩa là gì.
rochassier
danh từ giống đực
người leo núi đá
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rochassier trong tiếng Pháp
rochassier. danh từ giống đực. người leo núi đá.
Đây là cách dùng rochassier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rochassier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.