Thông tin thuật ngữ rotin tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rotin (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rotin
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rotin tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rotin trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rotin tiếng Pháp nghĩa là gì.
rotin
danh từ giống đực
mây; song
Chaise de rotin+ ghế khung song
(thông tục) đồng xu
N′avoir plus un rotin+ không còn lấy một đồng xu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rotin trong tiếng Pháp
rotin. danh từ giống đực. mây; song. Chaise de rotin+ ghế khung song. (thông tục) đồng xu. N′avoir plus un rotin+ không còn lấy một đồng xu.
Đây là cách dùng rotin tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rotin tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.