Thông tin thuật ngữ routière tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
routière (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ routière
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
routière tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ routière trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ routière tiếng Pháp nghĩa là gì.
routière
tính từ giống cái
xem routier
danh từ giống cái
xe ô tô đi đường trường (chứ không chỉ đi trong thành phố)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của routière trong tiếng Pháp
routière. tính từ giống cái. xem routier. danh từ giống cái. xe ô tô đi đường trường (chứ không chỉ đi trong thành phố).
Đây là cách dùng routière tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ routière tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.