Thông tin thuật ngữ ruban tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ruban (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ruban
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ruban tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ruban trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ruban tiếng Pháp nghĩa là gì.
ruban
danh từ giống đực
băng, dải
Ruban de soie+ dải lụa
Ruban isolant+ băng cách điện
Ruban d′acier+ băng thép
Ruban de papier perforé+ băng giấy đục lỗ
Ruban de machine à écrire+ cuộn băng đánh máy
Ruban olfactif+ (giải phẫu) dải khứu
huy hiệu băng (đeo ở lỗ khuy ve áo trái)
Ruban de la Légion d′honneur+ huy hiệu bằng bắc đẩu bội tinh
(kiến trúc) trang trí băng quấn
ruban d′eau+ (thực vật học) rong băng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ruban trong tiếng Pháp
ruban. danh từ giống đực. băng, dải. Ruban de soie+ dải lụa. Ruban isolant+ băng cách điện. Ruban d′acier+ băng thép. Ruban de papier perforé+ băng giấy đục lỗ. Ruban de machine à écrire+ cuộn băng đánh máy. Ruban olfactif+ (giải phẫu) dải khứu. huy hiệu băng (đeo ở lỗ khuy ve áo trái). Ruban de la Légion d′honneur+ huy hiệu bằng bắc đẩu bội tinh. (kiến trúc) trang trí băng quấn. ruban d′eau+ (thực vật học) rong băng.
Đây là cách dùng ruban tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ruban tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.