Thông tin thuật ngữ rubis tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rubis (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rubis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rubis tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rubis trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rubis tiếng Pháp nghĩa là gì.
rubis
danh từ giống đực
ngọc rubi
chân kính (đồng hồ)
de rubis+ (có) màu đỏ chói
faire rubis sur l′ongle+ (từ cũ, nghĩa cũ) uống cạn chén không còn nửa giọt
payer rubis sur l′ongle+ trả sòng phẳng ngay tức khắc
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rubis trong tiếng Pháp
rubis. danh từ giống đực. ngọc rubi. chân kính (đồng hồ). de rubis+ (có) màu đỏ chói. faire rubis sur l′ongle+ (từ cũ, nghĩa cũ) uống cạn chén không còn nửa giọt. payer rubis sur l′ongle+ trả sòng phẳng ngay tức khắc.
Đây là cách dùng rubis tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rubis tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.