Thông tin thuật ngữ ruchée tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ruchée (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ruchée
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ruchée tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ruchée trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ruchée tiếng Pháp nghĩa là gì.
ruchée
danh từ giống cái
tổ ong (đàn ong trong đõ, trong thùng)
đõ mật (lượng mật lấy được trong thùng ong)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ruchée trong tiếng Pháp
ruchée. danh từ giống cái. tổ ong (đàn ong trong đõ, trong thùng). đõ mật (lượng mật lấy được trong thùng ong).
Đây là cách dùng ruchée tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ruchée tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.