Thông tin thuật ngữ rumination tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rumination (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rumination
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rumination tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rumination trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rumination tiếng Pháp nghĩa là gì.
rumination
danh từ giống cái
(động vật học) sự nhai lại
(nghĩa bóng) sự nghiền ngẫm
Rumination du passé+ sự nghiền ngẫm quá khứ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rumination trong tiếng Pháp
rumination. danh từ giống cái. (động vật học) sự nhai lại. (nghĩa bóng) sự nghiền ngẫm. Rumination du passé+ sự nghiền ngẫm quá khứ.
Đây là cách dùng rumination tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rumination tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.