récepteur tiếng Pháp là gì?

récepteur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng récepteur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ récepteur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm récepteur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ récepteur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

récepteur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ récepteur tiếng Pháp nghĩa là gì.

récepteur
tính từ
thu
Poste récepteur+ đài thu
(sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm, thụ cảm
Organe récepteur de l′oreille interne+ cơ quan nhận cảm của tai trong
danh từ giống đực
máy thu
Récepteur acoustique+ máy thu âm thanh
Récepteur de radiodiffusion+ máy thu thanh
Récepteur de télévision+ máy thu vô tuyến truyền hình
Récepteur télégraphique+ máy thu điện tín
Récepteur radiophonique+ máy thu vô tuyến điện thoại
Récepteur vidéo+ máy thu viđêô
Récepteur autosynchrone+ xenxin-thu
Récepteur à bande latérale unique+ máy thu thanh một băng
Récepteur à batteries+ máy thu thanh chạy pin
Récepteur de couleur+ máy thu hình màu
Récepteur de courant+ máy thu dòng điện
Récepteur sur écran/récepteur à projection+ máy thu có màn chiếu
Récepteur à large bande+ đài thu thanh dải rộng
Récepteur à modulation de fréquence+ máy thu có biến điệu tần số
Récepteur à multicanaux multistandards+ máy thu nhiều kênh theo nhiều quy chuẩn
ống nghe (điện thoại)
(sinh vật học, sinh lý học) cơ quan nhận cảm, cơ quan thụ cảm
# phản nghĩa
Emetteur.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của récepteur trong tiếng Pháp

récepteur. tính từ. thu. Poste récepteur+ đài thu. (sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm, thụ cảm. Organe récepteur de l′oreille interne+ cơ quan nhận cảm của tai trong. danh từ giống đực. máy thu. Récepteur acoustique+ máy thu âm thanh. Récepteur de radiodiffusion+ máy thu thanh. Récepteur de télévision+ máy thu vô tuyến truyền hình. Récepteur télégraphique+ máy thu điện tín. Récepteur radiophonique+ máy thu vô tuyến điện thoại. Récepteur vidéo+ máy thu viđêô. Récepteur autosynchrone+ xenxin-thu. Récepteur à bande latérale unique+ máy thu thanh một băng. Récepteur à batteries+ máy thu thanh chạy pin. Récepteur de couleur+ máy thu hình màu. Récepteur de courant+ máy thu dòng điện. Récepteur sur écran/récepteur à projection+ máy thu có màn chiếu. Récepteur à large bande+ đài thu thanh dải rộng. Récepteur à modulation de fréquence+ máy thu có biến điệu tần số. Récepteur à multicanaux multistandards+ máy thu nhiều kênh theo nhiều quy chuẩn. ống nghe (điện thoại). (sinh vật học, sinh lý học) cơ quan nhận cảm, cơ quan thụ cảm. # phản nghĩa. Emetteur..

Đây là cách dùng récepteur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ récepteur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới récepteur