Thông tin thuật ngữ régisseur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
régisseur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ régisseur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
régisseur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ régisseur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ régisseur tiếng Pháp nghĩa là gì.
régisseur
danh từ giống đực
người quản lý.
Le régisseur d′un domaine+ người quản lý một sản nghiệp
(sân khấu) trợ lý đạo diễn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của régisseur trong tiếng Pháp
régisseur. danh từ giống đực. người quản lý.. Le régisseur d′un domaine+ người quản lý một sản nghiệp. (sân khấu) trợ lý đạo diễn.
Đây là cách dùng régisseur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ régisseur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.