Thông tin thuật ngữ régression tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
régression (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ régression
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
régression tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ régression trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ régression tiếng Pháp nghĩa là gì.
régression
danh từ giống cái
sự thụt lùi, sự thoái lui, sự thoái bộ.
La régression d′une épidémie+ sự thoái lui của một dịch tễ
La régression marine+ (địa lý, địa chất) sự thoái lui của biển.
(sinh vật học) sự thoái triển.
# Phản nghĩa
Développement, progrès, progression
Tóm lại nội dung ý nghĩa của régression trong tiếng Pháp
régression. danh từ giống cái. sự thụt lùi, sự thoái lui, sự thoái bộ.. La régression d′une épidémie+ sự thoái lui của một dịch tễ. La régression marine+ (địa lý, địa chất) sự thoái lui của biển.. (sinh vật học) sự thoái triển.. # Phản nghĩa. Développement, progrès, progression.
Đây là cách dùng régression tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ régression tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.