résipiscence tiếng Pháp là gì?

résipiscence tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng résipiscence trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ résipiscence tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm résipiscence tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ résipiscence

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

résipiscence tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ résipiscence tiếng Pháp nghĩa là gì.

résipiscence
danh từ giống cái
lồng hối cải
Amener quelqu′un à résipiscence+ khiến cho ai hối cải
Recevoir à résipiscence+ xá tội cho kẻ hối cải

Tóm lại nội dung ý nghĩa của résipiscence trong tiếng Pháp

résipiscence. danh từ giống cái. lồng hối cải. Amener quelqu′un à résipiscence+ khiến cho ai hối cải. Recevoir à résipiscence+ xá tội cho kẻ hối cải.

Đây là cách dùng résipiscence tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ résipiscence tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới résipiscence