Thông tin thuật ngữ rétamer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rétamer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rétamer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rétamer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rétamer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rétamer tiếng Pháp nghĩa là gì.
rétamer
ngoại động từ
tráng thiếc lại
(thông tục) làm cho say khướt
phá hủy
(đánh bài) (đánh cờ); thân mật lột hết tiền
Ils ont rétamé ce naïf+ họ lột hết tiền của anh chàng ngây thơ ấy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rétamer trong tiếng Pháp
rétamer. ngoại động từ. tráng thiếc lại. (thông tục) làm cho say khướt. phá hủy. (đánh bài) (đánh cờ); thân mật lột hết tiền. Ils ont rétamé ce naïf+ họ lột hết tiền của anh chàng ngây thơ ấy.
Đây là cách dùng rétamer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rétamer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.