Thông tin thuật ngữ rétrogradation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
rétrogradation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rétrogradation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rétrogradation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rétrogradation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rétrogradation tiếng Pháp nghĩa là gì.
rétrogradation
danh từ giống cái
(thiên (văn học)) chuyển động ngược
(văn học) sự thụt lùi, sự thoái bộ
Une rétrogradation morale+ một thoái bộ về đạo đức
sự giáng cấp, sự hạ tầng công tác
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rétrogradation trong tiếng Pháp
rétrogradation. danh từ giống cái. (thiên (văn học)) chuyển động ngược. (văn học) sự thụt lùi, sự thoái bộ. Une rétrogradation morale+ một thoái bộ về đạo đức. sự giáng cấp, sự hạ tầng công tác.
Đây là cách dùng rétrogradation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rétrogradation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.