Thông tin thuật ngữ révulsé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
révulsé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ révulsé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
révulsé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ révulsé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ révulsé tiếng Pháp nghĩa là gì.
révulsé
tính từ
nhăn nhó; đảo lộn tròng (mắt)
Avoir les traits révulsés+ có bộ mặt nhăn nhó
yeux révulsés+ mắt đảo lộn tròng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của révulsé trong tiếng Pháp
révulsé. tính từ. nhăn nhó; đảo lộn tròng (mắt). Avoir les traits révulsés+ có bộ mặt nhăn nhó. yeux révulsés+ mắt đảo lộn tròng.
Đây là cách dùng révulsé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ révulsé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.