Thông tin thuật ngữ révérence tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
révérence (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ révérence
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
révérence tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ révérence trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ révérence tiếng Pháp nghĩa là gì.
révérence
danh từ giống cái
sự tôn sùng, sự cung kính
Traiter la vieillesse avec révérence+ đối xử cung kính với những người già cả
sự cúi chào, sự quỳ gối chào
révérence parler+ xin thứ lỗi cho chứ (khi nói một điều bất lịch sự)
tirer sa révérence+ chào từ biệt; bỏ đi+ xin lỗi (để từ chối)
Je vous tire ma révérence, ne comptez pas sur moi+ xin lỗi anh, xin anh đừng có trông mong ở tôi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của révérence trong tiếng Pháp
révérence. danh từ giống cái. sự tôn sùng, sự cung kính. Traiter la vieillesse avec révérence+ đối xử cung kính với những người già cả. sự cúi chào, sự quỳ gối chào. révérence parler+ xin thứ lỗi cho chứ (khi nói một điều bất lịch sự). tirer sa révérence+ chào từ biệt; bỏ đi+ xin lỗi (để từ chối). Je vous tire ma révérence, ne comptez pas sur moi+ xin lỗi anh, xin anh đừng có trông mong ở tôi.
Đây là cách dùng révérence tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ révérence tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.