Thông tin thuật ngữ séparateur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
séparateur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ séparateur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
séparateur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ séparateur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ séparateur tiếng Pháp nghĩa là gì.
séparateur
tính từ
tách
Pouvoir séparateur d′un instrument d′optique+ (vật lý học) năng suất tách của một công cụ quang học
danh từ giống đực
(kỹ thuật) máy phân ly
(điện học) tấm cách (trong ắc quy)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của séparateur trong tiếng Pháp
séparateur. tính từ. tách. Pouvoir séparateur d′un instrument d′optique+ (vật lý học) năng suất tách của một công cụ quang học. danh từ giống đực. (kỹ thuật) máy phân ly. (điện học) tấm cách (trong ắc quy).
Đây là cách dùng séparateur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ séparateur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.