sérénade tiếng Pháp là gì?

sérénade tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sérénade trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sérénade tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm sérénade tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sérénade

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sérénade tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sérénade tiếng Pháp nghĩa là gì.

sérénade
danh từ giống cái
(âm nhạc) khúc nhạc chiều
(thân mật) cuộc huyên náo ban đêm; cuộc huyên náo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sérénade trong tiếng Pháp

sérénade. danh từ giống cái. (âm nhạc) khúc nhạc chiều. (thân mật) cuộc huyên náo ban đêm; cuộc huyên náo.

Đây là cách dùng sérénade tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sérénade tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sérénade