saccade tiếng Pháp là gì?

saccade tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng saccade trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ saccade tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm saccade tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ saccade

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

saccade tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saccade tiếng Pháp nghĩa là gì.

saccade
danh từ giống cái
sự giật mạnh cương ngựa
cái giật
par saccades+ giật giật, từng đợt từng hồi
Les roues avançaient par saccades+ bánh xe giật giật tiến lên
rire par saccades+ cười từng hồi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của saccade trong tiếng Pháp

saccade. danh từ giống cái. sự giật mạnh cương ngựa. cái giật. par saccades+ giật giật, từng đợt từng hồi. Les roues avançaient par saccades+ bánh xe giật giật tiến lên. rire par saccades+ cười từng hồi.

Đây là cách dùng saccade tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saccade tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới saccade