Thông tin thuật ngữ saccharifère tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
saccharifère (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ saccharifère
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
saccharifère tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ saccharifère trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saccharifère tiếng Pháp nghĩa là gì.
saccharifère
tính từ
có đường
Plante saccharifère+ cây có đường
Tóm lại nội dung ý nghĩa của saccharifère trong tiếng Pháp
saccharifère. tính từ. có đường. Plante saccharifère+ cây có đường.
Đây là cách dùng saccharifère tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saccharifère tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.