Thông tin thuật ngữ salicyler tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
salicyler (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ salicyler
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
salicyler tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ salicyler trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ salicyler tiếng Pháp nghĩa là gì.
salicyler
ngoại động từ
cho axit xalixilic vào; cho xalixilat vào (bia cho khói lên men)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của salicyler trong tiếng Pháp
salicyler. ngoại động từ. cho axit xalixilic vào; cho xalixilat vào (bia cho khói lên men).
Đây là cách dùng salicyler tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ salicyler tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.