Thông tin thuật ngữ salivant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
salivant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ salivant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
salivant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ salivant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ salivant tiếng Pháp nghĩa là gì.
salivant
tính từ
làm chảy nước bọt
Remède salivant+ thuốc làm chảy nước bọt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của salivant trong tiếng Pháp
salivant. tính từ. làm chảy nước bọt. Remède salivant+ thuốc làm chảy nước bọt.
Đây là cách dùng salivant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ salivant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.