Thông tin thuật ngữ saphène tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
saphène (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ saphène
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
saphène tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ saphène trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saphène tiếng Pháp nghĩa là gì.
saphène
danh từ giống cái
(giải phẫu) tĩnh mạch hiển
tính từ
(giải phẫu) xem (danh từ giống cái)
Veine saphène+ tĩnh mạch hiển
Tóm lại nội dung ý nghĩa của saphène trong tiếng Pháp
saphène. danh từ giống cái. (giải phẫu) tĩnh mạch hiển. tính từ. (giải phẫu) xem (danh từ giống cái). Veine saphène+ tĩnh mạch hiển.
Đây là cách dùng saphène tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saphène tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.