sclérosé tiếng Pháp là gì?

sclérosé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sclérosé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ sclérosé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm sclérosé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sclérosé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sclérosé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sclérosé tiếng Pháp nghĩa là gì.

sclérosé
tính từ
xơ cứng
Tissu sclérosé+ mô xơ cứng
(nghĩa bóng) trì trệ, trơ ì
Industrie sclérosée+ công nghiệp trì trệ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sclérosé trong tiếng Pháp

sclérosé. tính từ. xơ cứng. Tissu sclérosé+ mô xơ cứng. (nghĩa bóng) trì trệ, trơ ì. Industrie sclérosée+ công nghiệp trì trệ.

Đây là cách dùng sclérosé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sclérosé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sclérosé