scène tiếng Pháp là gì?

scène tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scène trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ scène tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm scène tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scène

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scène tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scène tiếng Pháp nghĩa là gì.

scène
danh từ giống đực
sân khấu; nghệ thuật sân khấu
Monter sur la scène+ lên sân khấu
Avoir une parfaite connaissance de la scène+ rất am hiểu nghệ thuật sân khấu
cảnh phông
La scène représente une forêt+ cảnh phông là một khu rừng
lớp (kịch)
nơi xảy ra; sự việc xảy ra
La scène d′un crime+ nơi xảy ra tội ác
Témoin de la scène+ chứng kiến sự việc xảy ra
cảnh tượng
Scène attendrissante+ cảnh tượng mủi lòng
trường
Scène politique+ trường chính trị
Scène internationale+ trường quốc tế
(thân mật) cuộc cãi cọ; cơn thịnh nộ
Scène de famille+ cuộc cãi cọ trong gia đình
metteur en scène+ xem metteur
mettre en scène+ đạo diễn
mettre sur la scène+ đưa lên sân khấu
mise en scène+ xem mise

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scène trong tiếng Pháp

scène. danh từ giống đực. sân khấu; nghệ thuật sân khấu. Monter sur la scène+ lên sân khấu. Avoir une parfaite connaissance de la scène+ rất am hiểu nghệ thuật sân khấu. cảnh phông. La scène représente une forêt+ cảnh phông là một khu rừng. lớp (kịch). nơi xảy ra; sự việc xảy ra. La scène d′un crime+ nơi xảy ra tội ác. Témoin de la scène+ chứng kiến sự việc xảy ra. cảnh tượng. Scène attendrissante+ cảnh tượng mủi lòng. trường. Scène politique+ trường chính trị. Scène internationale+ trường quốc tế. (thân mật) cuộc cãi cọ; cơn thịnh nộ. Scène de famille+ cuộc cãi cọ trong gia đình. metteur en scène+ xem metteur. mettre en scène+ đạo diễn. mettre sur la scène+ đưa lên sân khấu. mise en scène+ xem mise.

Đây là cách dùng scène tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scène tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới scène