Thông tin thuật ngữ se dégager tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
se dégager (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ se dégager
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
se dégager tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ se dégager trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se dégager tiếng Pháp nghĩa là gì.
se dégager
tự động từ
thoát bỏ, giải khỏi.
Se dégager de ses liens+ thoát bỏ ràng buộc.
Se dégager d′une promesse+ giải khỏi lời hứa.
quang ra; được khai thông.
Le ciel se dégage+ trời quang ra
La rue se dégage+ đường phố được khai thông.
thoát ra, bốc lên.
Odeur qui se dégage d′un corps+ mùi bốc lên từ một vật.
(nghĩa bóng) rõ ra.
La vérité se dégage peu à peu+ sự thực rõ ra dần.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của se dégager trong tiếng Pháp
se dégager. tự động từ. thoát bỏ, giải khỏi.. Se dégager de ses liens+ thoát bỏ ràng buộc.. Se dégager d′une promesse+ giải khỏi lời hứa.. quang ra; được khai thông.. Le ciel se dégage+ trời quang ra. La rue se dégage+ đường phố được khai thông.. thoát ra, bốc lên.. Odeur qui se dégage d′un corps+ mùi bốc lên từ một vật.. (nghĩa bóng) rõ ra.. La vérité se dégage peu à peu+ sự thực rõ ra dần..
Đây là cách dùng se dégager tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se dégager tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.