se fondre tiếng Pháp là gì?

se fondre tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng se fondre trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ se fondre tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm se fondre tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ se fondre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

se fondre tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ se fondre tiếng Pháp nghĩa là gì.

se fondre
tự động từ
chảy ra
La cire se fond au feu+ sáp gặp lửa thì chảy ra
mềm dịu đi, bùi ngùi
Le coeur qui se fond+ tấm lòng bùi ngùi
hòa lẫn vào nhau, hợp vào nhau
mờ đi, tan biến đi
Silhouette qui se fond dans la brume+ hình bóng tan biến đi trong sương mù
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tan
Le sucre se fond dans l′eau+ đường tan trong nước
# Phản nghĩa
Coaguler, congeler, figer. Détacher, diviser, séparer. Durcir. Augmenter, grossir

Tóm lại nội dung ý nghĩa của se fondre trong tiếng Pháp

se fondre. tự động từ. chảy ra. La cire se fond au feu+ sáp gặp lửa thì chảy ra. mềm dịu đi, bùi ngùi. Le coeur qui se fond+ tấm lòng bùi ngùi. hòa lẫn vào nhau, hợp vào nhau. mờ đi, tan biến đi. Silhouette qui se fond dans la brume+ hình bóng tan biến đi trong sương mù. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tan. Le sucre se fond dans l′eau+ đường tan trong nước. # Phản nghĩa. Coaguler, congeler, figer. Détacher, diviser, séparer. Durcir. Augmenter, grossir.

Đây là cách dùng se fondre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ se fondre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới se fondre